Characters remaining: 500/500
Translation

hoắc loạn

Academic
Friendly

Từ "hoắc loạn" trong tiếng Việt có nghĩatình trạng đau bụng đi tiêu chảy một cách dữ dội. Khi một người bị "hoắc loạn," họ thường cảm thấy rất khó chịu, cần phải đi vệ sinh thường xuyên. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả tình trạng sức khỏe không tốt, đặc biệt liên quan đến hệ tiêu hóa.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Hôm qua, tôi ăn phải thức ăn không vệ sinh, sáng nay tôi bị hoắc loạn."
  2. Câu nâng cao: "Sau khi đi du lịchvùng quê, tôi đã bị hoắc loạn không quen với thực phẩm địa phương."
Biến thể của từ:
  • "Hoắc" từ được dùng để miêu tả trạng thái cấp bách, không kiểm soát được.
  • "Loạn" thường chỉ sự rối loạn hoặc không ổn định.
Cách sử dụng các nghĩa khác nhau:
  • "Hoắc loạn" thường chỉ tình trạng đau bụng tiêu chảy. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, có thể được dùng để chỉ sự rối loạn trong cơ thể không chỉ riêng về tiêu hóa.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "Tiêu chảy" một từ khác để chỉ tình trạng đi tiêu nhiều lần với phân lỏng. Tuy nhiên, "tiêu chảy" không nhất thiết phải đi kèm với cảm giác đau bụng như "hoắc loạn."
  • Từ đồng nghĩa: "Đau bụng" có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh để chỉ cảm giác khó chịu trong bụng, nhưng không nhất thiết phải tình trạng đi tiêu lỏng.
Liên quan:
  • Tình trạng "hoắc loạn" có thể do nhiều nguyên nhân như ăn phải thức ăn không sạch, nhiễm virus, hoặc stress.
  • cũng có thể được coi một triệu chứng của một số bệnh khác, vậy nếu ai đó gặp tình trạng này kéo dài, họ nên đi khám bác sĩ.
  1. Chứng đau bụng đi tả dữ dội.

Comments and discussion on the word "hoắc loạn"